Kết quả tra cứu mẫu câu của 耳栓
耳栓
を
買
いたいのですが。
Tôi muốn mua một số nút tai.
(
人
)のいびきがうるさいので
耳栓
をして
寝
る
Vì tiếng ngáy của ai đó to quá nên tôi phải bịt tai khi ngủ.
(
人
)のいびきがうるさいので
耳栓
をして
寝
る
Vì ai đó gáy to nên phải nút lỗ tai mà ngủ