耳栓
みみせん じせん「NHĨ XUYÊN」
☆ Danh từ
Vật bịt tai

耳栓 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 耳栓
耳栓
みみせん じせん
vật bịt tai
耳栓
みみせん
Nút tai.
Các từ liên quan tới 耳栓
耳栓(イヤープラグ) みみせん(イヤープラグ)
bịt tai
メクラ栓 メクラ栓
con dấu
ガスせん ガス栓
nắp bình ga
栓 せん
nút.
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.