Kết quả tra cứu mẫu câu của 耽楽
彼
は
酒色
に
耽楽
して、
仕事
を
疎
かにしてしまった。
Anh ấy đã chìm đắm trong lạc thú, khiến công việc bị bỏ bê.
友達
と
一緒
に
映画
を
見
て、
楽
しい
時間
に
耽楽
した。
Tôi đã chìm đắm trong niềm vui khi xem phim cùng bạn bè.