耽楽
たんらく「ĐAM LẠC」
☆ Danh từ, suru verb - special class
Chìm đắm trong niềm vui
友達
と
一緒
に
映画
を
見
て、
楽
しい
時間
に
耽楽
した。
Tôi đã chìm đắm trong niềm vui khi xem phim cùng bạn bè.
Chìm đắm trong lạc thú (rượu chè, sắc dục)
彼
は
酒色
に
耽楽
して、
仕事
を
疎
かにしてしまった。
Anh ấy đã chìm đắm trong lạc thú, khiến công việc bị bỏ bê.
