Kết quả tra cứu mẫu câu của 聖地
聖地エルサレム
を〜から
奪還
する
Lấy lại thành phố Jelusalem từ
ここは
聖地
だ。
Đây là đất thánh.
アボリジニ
の
聖地
(せいち)
Vùng bất khả xâm phạm (thánh địa) của thổ dân .
エルサレム
にある
聖地
を
訪問
する
Tham quan thánh địa tại thành phố Jelusalem