聖地
せいち「THÁNH ĐỊA」
☆ Danh từ
Phúc địa
Thánh địa.

聖地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聖地
聖地巡礼 せいちじゅんれい
cuộc hành hương, đi hành hương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
聖 ひじり せい
thánh; thần thánh