Kết quả tra cứu mẫu câu của 聖職者
聖職者
の
衣
を
着
ても、
汚
れた
魂
を
清
めることはできない。
Dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.
聖職者
は
人生
の
落伍者
の
方
に
味方
して、
勝利者
を
説得
し、
歩
み
寄
らせることを
生業
としているようにおもえる。
Vị linh mục dường như biến nó thành một thực hành để leo lên chiếc xe ngựa của kẻ kém cỏivà thuyết phục bên kia thỏa hiệp.
その
聖職者
は
人前
では
真面目
なふりをする。
Linh mục giả vờ trang nghiêm trước công chúng.
マヤ
の
聖職者
たちは
天文学
をよく
身
につけていた。
Các thầy tu Maya học nhiều về thiên văn học.