Kết quả tra cứu mẫu câu của 聞き上手
聞
き
上手
で
知
られる
Nổi tiếng một người biết lắng nghe
彼
は
聞
き
上手
だ
Anh ấy là một người biết lắng nghe .
彼
は
聞
き
上手
だが、
話
すのは
下手
だ。
Anh ấy là một người biết lắng nghe nhưng lại là một người nói kém.
彼
は
聞
き
上手
だが
話
すのは
苦手
だ。
Anh ấy là một người biết lắng nghe nhưng lại là một người nói kém.