Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き手 ききて
người nghe
聞き下手 ききべた ききへた
người nghe dở
上聞 じょうぶん
nghe (từ tôn kính dùng cho vua chúa)
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
手続き上 てつづきじょう
về thủ tục
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手