Kết quả tra cứu mẫu câu của 聞き耳
私
は
聞
き
耳
を
立
てた。
Tôi vểnh tai lên.
彼
が
秘密
を
打
ち
明
け
始
めるとみんな
聞
き
耳
をたてた。
Tất cả chúng tôi đều đã tai khi anh ấy bắt đầu kể cho chúng tôi nghe bí mật của mình.
人
が
何
かを
率直
に
言
うと、
アメリカ人
たちは、
聞
き
耳
を
立
てる。
Người Mỹ là tất cả các tai khi mọi người nói điều gì đó.