Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き耳を立てる ききみみをたてる
Tập trung nghe, chú ý nghe với tâm lý chủ động
聞く耳 きくみみ
tai nghe tốt
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
耳掻き みみかき
cái lấy ráy tai
耳付き みみつき
deckle-edged (e.g. paper)
耳かき みみかき
dụng cụ làm sạch tai
耳抜き みみぬき
thông tai; cân bằng áp suất tai giữa