Kết quả tra cứu mẫu câu của 聴く
講義
を
聴
く
Nghe giảng bài
音楽
を
聴
くと
泣
き
止
む
Nó nín khóc ngay khi nghe tiếng nhạc
音楽
を
聴
くのはとても
楽
しい。
Thật là nhiều niềm vui khi nghe nhạc.
その
歌
を
聴
くと
故郷
を
思
い
出
す。
Khi tôi nghe bài hát đó, tôi nghĩ về nơi mà tôi đã lớn lên.