聴く
きく「THÍNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Nghe; lắng nghe
講義
を
聴
く
Nghe giảng bài
音楽
を
聴
くと
泣
き
止
む
Nó nín khóc ngay khi nghe tiếng nhạc
皮膚
の
血流音
を
聴
く
Tớ nghe thấy cả những dòng máu chảy dần dật dưới làn da

Từ đồng nghĩa của 聴く
verb
Bảng chia động từ của 聴く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聴く/きくく |
Quá khứ (た) | 聴いた |
Phủ định (未然) | 聴かない |
Lịch sự (丁寧) | 聴きます |
te (て) | 聴いて |
Khả năng (可能) | 聴ける |
Thụ động (受身) | 聴かれる |
Sai khiến (使役) | 聴かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聴く |
Điều kiện (条件) | 聴けば |
Mệnh lệnh (命令) | 聴け |
Ý chí (意向) | 聴こう |
Cấm chỉ(禁止) | 聴くな |