Kết quả tra cứu mẫu câu của 聴衆
聴衆
は
爆笑
した。
Khán giả bùng nổ những tràng cười sảng khoái.
聴衆
は
大笑
いした。
Khán giả đã cười rất to
聴衆
は
謹聴
の
姿勢
で
立
っていた。
Những người nghe đứng với thái độ chăm chú.
聴衆
は1000
人近
かった。
Số lượng khán giả lên đến gần một nghìn người.