Kết quả tra cứu mẫu câu của 職事
汚職事件
に
関係
する
Quan hệ đến vụ tham ô
彼
は
汚職事件
に
関
わって
逮捕
された。
Anh ta bị bắt vì dính líu đến một vụ tham nhũng.
官僚
による
汚職事件
が
摘発
された。
Một vụ tham ô hối lộ của quan chức chính phủ đã bị phơi bày. .
多
くの
会社
がその
汚職事件
に
係
わっていた。
Rất nhiều công ty liên quan đến vụ nhận hối lộ này. .