Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職事
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
事務職員 じむしょくいん
một nhân viên văn thư
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
組職 そしき
sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan
涜職 とくしょく
sự mục nát; sự hối lộ
革職 かく しょく
Cắt chức