Kết quả tra cứu mẫu câu của 職人
職人組合
わせ
Sự liên kết những người lao động .
職人
がその
家
に
ペンキ
を
塗
っている。
Một người chuyên nghiệp đang sơn nhà.
職人
は
浮造
で
木
の
表面
を
磨
いた。
Người thợ thủ công đã dùng búi chà gỗ để làm nổi bật các đường vân trên gỗ.
職人
は
浮造
で
木
の
表面
を
仕上
げました。
Người thợ thủ công đã hoàn thiện bề mặt gỗ bằng cách chà nhám nổi vân gỗ.