Kết quả tra cứu mẫu câu của 職人
職人組合
わせ
Sự liên kết những người lao động .
職人
がその
家
に
ペンキ
を
塗
っている。
Một người chuyên nghiệp đang sơn nhà.
手職人
Thợ thủ công
靴職人
の
子
は、いつも
裸足
でいる。
Con của người đóng giày thường phải đi chân đất.