Kết quả tra cứu 職人
Các từ liên quan tới 職人
職人
しょくにん
「CHỨC NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Người lao động
職人組合
わせ
Sự liên kết những người lao động .
◆ Thợ.
職人クラス
の
酔狂
な
一団
がひと
月
がかりで
測量
したところ、
基部フロア
の
直径
はおよそ
十キロメートル
、
世田谷区
がすっぽり
入
ってしまうほどもあったという。
Một nhóm thợ thủ công đã mất một tháng để khảo sát nơi này; cácđường kính của tầng cơ sở khoảng 10 km - đủ lớn để phù hợp vớitoàn bộ thành phố Setagaya bên trong.

Đăng nhập để xem giải thích