Kết quả tra cứu mẫu câu của 肉離れ
肉離
れを
起
こしました。
Tôi đã kéo một cơ bắp.
ジム
は
スキー
をしていて
脚
に
肉離
れを
起
こした。
Jim bị co cơ ở chân khi trượt tuyết.
その
ジョギング走者
は
脚
の
付
け
根
に
肉離
れを
起
こし、
走
れなかった
Vận động viên chạy kia bị thương ở háng chân nên không thể chạy được .