Kết quả tra cứu 肉離れ
Các từ liên quan tới 肉離れ
肉離れ
にくばなれ
「NHỤC LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phần cơ (thịt) bị rách
その
ジョギング走者
は
脚
の
付
け
根
に
肉離
れを
起
こし、
走
れなかった
Vận động viên chạy kia bị thương ở háng chân nên không thể chạy được .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肉離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉離れする/にくばなれする |
Quá khứ (た) | 肉離れした |
Phủ định (未然) | 肉離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 肉離れします |
te (て) | 肉離れして |
Khả năng (可能) | 肉離れできる |
Thụ động (受身) | 肉離れされる |
Sai khiến (使役) | 肉離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉離れすられる |
Điều kiện (条件) | 肉離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉離れしろ |
Ý chí (意向) | 肉離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉離れするな |