肉離れ
にくばなれ「NHỤC LI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phần cơ (thịt) bị rách
その
ジョギング走者
は
脚
の
付
け
根
に
肉離
れを
起
こし、
走
れなかった
Vận động viên chạy kia bị thương ở háng chân nên không thể chạy được .

Bảng chia động từ của 肉離れ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肉離れする/にくばなれする |
Quá khứ (た) | 肉離れした |
Phủ định (未然) | 肉離れしない |
Lịch sự (丁寧) | 肉離れします |
te (て) | 肉離れして |
Khả năng (可能) | 肉離れできる |
Thụ động (受身) | 肉離れされる |
Sai khiến (使役) | 肉離れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肉離れすられる |
Điều kiện (条件) | 肉離れすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肉離れしろ |
Ý chí (意向) | 肉離れしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肉離れするな |
肉離れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉離れ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
肉割れ にくわれ
rạn da
肉入れ にくいれ
hộp mực dấu
肉垂れ にくだれ
wattle (of a bird's neck)
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
客離れ きゃくばなれ
mất khách