Kết quả tra cứu mẫu câu của 肌寒い
肌寒
いです。
Trời lạnh.
肌寒
い
天候
のゆえに、
コート
を
着
る。
Tôi sẽ mặc một chiếc áo khoác, vì thời tiết lạnh.
少
し
肌寒
い。
Có một chút lạnh trong không khí.
今日
は
時雨模様
で、
肌寒
い
一日
でした。
Hôm nay trời mưa phùn nên sẽ là một ngày se lạnh.