Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肌寒 はださむ
se lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
ざらざらな(はだが) ざらざらな(肌が)
xù xì; sần sùi; nhám
寒い さむい さぶい
cóng
肌 はだ はだえ
bề mặt
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
肌合い はだあい
người có sự xếp đặt
粗い肌 あらいはだ
xù lên da