Kết quả tra cứu mẫu câu của 肖像画
肖像画
を
書
く
準備
として、
私
の
友達
は
対象
をよく
観察
するための
写真
を
沢山撮
る。
Để chuẩn bị cho việc vẽ một bức chân dung, bạn tôi đã chụp nhiều bức ảnh trongđể học tập chặt chẽ môn học.
その
肖像画
は
実物
そっくりだ。
Hình chân dung giống y như thật.
この
肖像画
はほぼ
実物大
です。
Bức chân dung này lớn gần bằng cuộc sống.
その
肖像画
は
壁
から
取
り
除
かれた。
Bức chân dung được chụp từ trên tường.