肖像画
しょうぞうが「TIẾU TƯỢNG HỌA」
☆ Danh từ
Bức chân dung.
肖像画
を
書
く
準備
として、
私
の
友達
は
対象
をよく
観察
するための
写真
を
沢山撮
る。
Để chuẩn bị cho việc vẽ một bức chân dung, bạn tôi đã chụp nhiều bức ảnh trongđể học tập chặt chẽ môn học.

Từ đồng nghĩa của 肖像画
noun