Kết quả tra cứu mẫu câu của 肩代わり
〜の
給与
を
肩代
わりする
Ghé vai đảm nhận việc thann toán tiền lương
納税者
に
費用
を
肩代
わりさせる
Bắt người nộp thuế thanh toán chi phí .
〜への
学費
をすべて
肩代
わりする
Chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...
(
人
)の
給料
_
ドル
を
肩代
わりする
Chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...