Kết quả tra cứu 肩代わり
Các từ liên quan tới 肩代わり
肩代わり
かたがわり
「KIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
(
人
)の
給料
_
ドル
を
肩代
わりする
Chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...
〜への
学費
をすべて
肩代
わりする
Chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...
〜の
給与
を
肩代
わりする
Ghé vai đảm nhận việc thann toán tiền lương

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 肩代わり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩代わりする/かたがわりする |
Quá khứ (た) | 肩代わりした |
Phủ định (未然) | 肩代わりしない |
Lịch sự (丁寧) | 肩代わりします |
te (て) | 肩代わりして |
Khả năng (可能) | 肩代わりできる |
Thụ động (受身) | 肩代わりされる |
Sai khiến (使役) | 肩代わりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩代わりすられる |
Điều kiện (条件) | 肩代わりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩代わりしろ |
Ý chí (意向) | 肩代わりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩代わりするな |