肩代わり
かたがわり「KIÊN ĐẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận trách nhiệm; trả nợ... thay người khác; ghé vai gánh vác; đảm nhận; chịu trách nhiệm
(
人
)の
給料
_
ドル
を
肩代
わりする
Chịu trách nhiệm trả tiền lương cho ai đó...
〜への
学費
をすべて
肩代
わりする
Chịu trách nhiệm trả tiền học phí cho...
〜の
給与
を
肩代
わりする
Ghé vai đảm nhận việc thann toán tiền lương

Bảng chia động từ của 肩代わり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 肩代わりする/かたがわりする |
Quá khứ (た) | 肩代わりした |
Phủ định (未然) | 肩代わりしない |
Lịch sự (丁寧) | 肩代わりします |
te (て) | 肩代わりして |
Khả năng (可能) | 肩代わりできる |
Thụ động (受身) | 肩代わりされる |
Sai khiến (使役) | 肩代わりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 肩代わりすられる |
Điều kiện (条件) | 肩代わりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 肩代わりしろ |
Ý chí (意向) | 肩代わりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 肩代わりするな |
肩代わり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肩代わり
肩代り かたがわり
sự nhận trách nhiệm; sự trả nợ... thay người khác
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
肩替わり かたがわり
tiếp quản; chuyển nhượng lại; gánh vác gánh nặng thay ai; sự thừa nhiệm; sự đổi vai, khiêng thay
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代わり がわり かわり
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
肩代り信託証書 かたがわりしんたくしょうしょ
chứng thư ủy thác
身代わり みがわり
sự thế, sự thay thế, sự đổi