Kết quả tra cứu mẫu câu của 育児
育児
にかまけて
読書
もできない
Bận tối mắt tối mũi với lũ trẻ, không tài nào đọc sách được .
彼女
は
育児
に
専念
している。
Cô ấy chuyên tâm vào việc chăm sóc con cái. .
1
年
の
育児休業
を
終
えて
復職
する
Trở lại làm việc sau 1 năm nghỉ sinh con.
最近
は
父親
とて、
育児
に
無関心
でいるわけにはいかない。
Gần đây, ngay cả người cha cũng không thể không quan tâm đến việc nuôi dạy con cái.