育児
いくじ「DỤC NHI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chăm sóc trẻ
彼女
は
育児
に
専念
している。
Cô ấy chuyên tâm vào việc chăm sóc con cái. .

Bảng chia động từ của 育児
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 育児する/いくじする |
Quá khứ (た) | 育児した |
Phủ định (未然) | 育児しない |
Lịch sự (丁寧) | 育児します |
te (て) | 育児して |
Khả năng (可能) | 育児できる |
Thụ động (受身) | 育児される |
Sai khiến (使役) | 育児させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 育児すられる |
Điều kiện (条件) | 育児すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 育児しろ |
Ý chí (意向) | 育児しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 育児するな |