Kết quả tra cứu mẫu câu của 肺癌
肺癌
がここまで
転移
したとなっては、もうどうすることもできない。
Trong trường hợp ung thư phổi đã di căn đến mức này thì không còn làm được gì nữa.
肺癌
で
死
んだ
兄
を
見
ていたのでたばこをやめなければならないということがよく
分
かった
Chứng kiến anh trai của mình chết vì bệnh ung thư phổi tôi mới thấy được tầm quan trọng của việc từ bỏ thuốc lá. .
彼
は
肺癌
を
恐
れている。
Anh ấy sợ bị ung thư phổi.
喫煙
と
肺癌
との
関連
Mối liên quan giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi .