Kết quả tra cứu mẫu câu của 胃潰瘍
胃潰瘍
になる
Bị loét dạ dày .
胃潰瘍
をもたらす
損傷
Thiệt hại do bệnh loét dạ dày gây ra
胃潰瘍
が
癌性
かどうかを
判断
する
Khám xem bệnh loét dạ dày có biến chứng sang bệnh ung thư hay không
人
)を
心配
のあまり
胃潰瘍
にする
Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày .