Kết quả tra cứu 胃潰瘍
Các từ liên quan tới 胃潰瘍
胃潰瘍
いかいよう
「VỊ HỘI DƯƠNG」
◆ Viêm dạ dày
◆ Loét dạ dày
胃潰瘍
が
癌性
かどうかを
判断
する
Khám xem bệnh loét dạ dày có biến chứng sang bệnh ung thư hay không
胃潰瘍
をもたらす
損傷
Thiệt hại do bệnh loét dạ dày gây ra
胃潰瘍
になる
Bị loét dạ dày .
☆ Danh từ
◆ Loét dạ dày; viêm dạ dày
胃潰瘍
が
癌性
かどうかを
判断
する
Khám xem bệnh loét dạ dày có biến chứng sang bệnh ung thư hay không
胃潰瘍
をもたらす
損傷
Thiệt hại do bệnh loét dạ dày gây ra
人
)を
心配
のあまり
胃潰瘍
にする
Lo lắng (ai đó) bị bệnh loét dạ dày .

Đăng nhập để xem giải thích