Kết quả tra cứu mẫu câu của 胃酸
胃酸
の
逆流
Chảy ngược dịch vị
胃酸
に
安定
している
Ổn định dịch vị
胃酸過多
で
空腹
になると
胃痛
に
苦
しむ
方
に
良
いのが
トマト
です。
Cà chua rất tốt cho những người bị đau dạ dày do axit dạ dày dư thừakhi dạ dày của họ trống rỗng.
胃
を
胃酸
から
守
る
Bảo vệ dạ dày khỏi dịch vị