Kết quả tra cứu mẫu câu của 背信
背信行為
として
受
け
止
められる
Bị coi là những kẻ phản bội
信頼
は
背信行為
へと
続
く。
Sự tin tưởng tiếp sức cho những hành vi phản bội.
この
報告
は
彼
の
背信
を
裏付
けしている。
Báo cáo này xác nhận sự phản bội của anh ta.