背信
はいしん「BỐI TÍN」
Bội tín
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phản bội; sự bội tín
信頼
は
背信行為
へと
続
く。
Sự tin tưởng tiếp sức cho những hành vi phản bội.
背信行為
として
受
け
止
められる
Bị coi là những kẻ phản bội

Từ đồng nghĩa của 背信
noun
Bảng chia động từ của 背信
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背信する/はいしんする |
Quá khứ (た) | 背信した |
Phủ định (未然) | 背信しない |
Lịch sự (丁寧) | 背信します |
te (て) | 背信して |
Khả năng (可能) | 背信できる |
Thụ động (受身) | 背信される |
Sai khiến (使役) | 背信させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背信すられる |
Điều kiện (条件) | 背信すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 背信しろ |
Ý chí (意向) | 背信しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 背信するな |
背信 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背信
背信者 はいしんしゃ
Kẻ phản bội
背信する はいしん
phản bội; bội tín.
背信行為 はいしんこうい
phản bội, bội tín
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.
ベトナムつうしんしゃ ベトナム通信社
thông tấn xã việt nam.
apfつうしんしゃ APF通信社
thông tấn xã APF