Kết quả tra cứu mẫu câu của 背後
背後
からの
光
を
吸収
する
星間塵
Bụi giữa các vì sao hấp thu ánh sáng từ phía đằng sau
背後
に
見
え
隠
れするのは
近年
の
不動産不況
だ。
Điều gì khuất tất trong nền là sự sụt giảm bất động sản củanhững năm gần đây.
背後
で
糸
を
引
いている
人物
がいると
警察
は
言
っている。
Cảnh sát nói rằng có ai đó đang giật dây đằng sau hậu trường.
背後
に
声
がしたのでかのじょは
体
をねじって
振
り
返
った。
Cô ấy xoay người lại với một giọng nói đằng sau.