背後
はいご「BỐI HẬU」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phía sau lưng, đứng phía sau

Từ đồng nghĩa của 背後
noun
背後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背後
背後に せあとに
đàng sau.
背後関係 はいごかんけい
bối cảnh; hậu cảnh (của một chương, một hồi)
後背位 こうはいい
rear entry position (sexual position)
後背地 こうはいち
vùng xa thành thị
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
背赤後家蜘蛛 せあかごけぐも セアカゴケグモ
nhện lưng đỏ (là một loài nhện nguy hiểm bản địa Úc)
背 せ せい
lưng.
後後 のちのち
Tương lai xa.