Kết quả tra cứu mẫu câu của 背負う
荷物
を
背負
う
Vác hành líBỐI PHỤ
未来
を
背負
う
人
びと
Những người gánh vác tương lai .
経済的
な
ダメージ
を
背負
う
Gánh vác sự thiệt hại (về mặt) kinh tế
強
き
者
なればこそ、
多
くの
責任
を
背負
うことになる。
Chính vì là người mạnh mẽ, nên sẽ phải gánh vác nhiều trách nhiệm.