背負う
せおう しょう「BỐI PHỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Cõng; vác
荷物
を
背負
う
Vác hành líBỐI PHỤ
Đảm đương; gánh vác
未来
を
背負
う
人
びと
Những người gánh vác tương lai .

Từ đồng nghĩa của 背負う
verb
Bảng chia động từ của 背負う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背負う/せおうう |
Quá khứ (た) | 背負った |
Phủ định (未然) | 背負わない |
Lịch sự (丁寧) | 背負います |
te (て) | 背負って |
Khả năng (可能) | 背負える |
Thụ động (受身) | 背負われる |
Sai khiến (使役) | 背負わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背負う |
Điều kiện (条件) | 背負えば |
Mệnh lệnh (命令) | 背負え |
Ý chí (意向) | 背負おう |
Cấm chỉ(禁止) | 背負うな |
背負う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背負う
十字架を背負う じゅうじかをせおう
Vác Thánh Giá
背負子 しょいこ
khung địu
背負い革 しょいかわ
ba lô da
背負い投げ せおいなげ しょいなげ
một cú ném vai, một trong bốn mươi cú ném judo truyền thống được phát triển bởi jigoro kano
背負い込む しょいこむ せおいこむ
mang theo lưng
一本背負い いっぽんぜおい
đòn ném qua vai (judo, sumo)
背負い投げを食う せおいなげをくう
bị phản bội bất ngờ, bị đâm sau lưng
負う おう
mang; gánh vác; nợ; vác; khuân