Kết quả tra cứu mẫu câu của 脱税
脱税
する
方法
Phương cách trốn thuế.
彼
は
脱税
で
非難
された。
Anh ta bị buộc tội trốn thuế.
彼
は
脱税
の
罪
に
問
われた。
Anh ta bị buộc tội trốn thuế.
彼
は
脱税容疑
で
逮捕
された。
Anh bị bắt vì tội trốn thuế.