脱税
だつぜい「THOÁT THUẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trốn thuế
病院長
が
脱税
で
捕
まった。
Viện trưởng bị bắt do trốn thuế.

Bảng chia động từ của 脱税
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱税する/だつぜいする |
Quá khứ (た) | 脱税した |
Phủ định (未然) | 脱税しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱税します |
te (て) | 脱税して |
Khả năng (可能) | 脱税できる |
Thụ động (受身) | 脱税される |
Sai khiến (使役) | 脱税させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱税すられる |
Điều kiện (条件) | 脱税すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱税しろ |
Ý chí (意向) | 脱税しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱税するな |
脱税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱税
脱税する だつぜい だつぜいする
lậu
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱 だつ
chỉ ra đảo ngược, loại bỏ, vv
脱ぎ脱ぎ ぬぎぬぎ
sự cởi đồ