Kết quả tra cứu mẫu câu của 脱線
脱線
がどんどん
エスカレート
していく。
Sự lạc đề ngày càng leo thang.
脱線事故
で
通勤通学
の
足
が
大幅
に
乱
れた。
Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.
時々脱線
するんです。
Đôi khi tôi ra khỏi dòng.
列車
は
脱線
した。
Tàu chạy chệch khỏi đường ray.