脱線
だっせん「THOÁT TUYẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chệch đường; sự chệch chủ đề
彼
の
講義
は
面白
いんだけど、とにかくしょっちゅう
話
が
脱線
するんだ。
Bài giảng của anh ấy thú vị nhưng luôn đi sai chủ đề.
彼女
が
脱線
しなければ、
会議
はもっと
早
く
終
わっていただろう
Nếu như cô ấy không lạc đề thì có lẽ hội nghị đã kết thúc sớm hơn.

Từ đồng nghĩa của 脱線
noun
Bảng chia động từ của 脱線
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱線する/だっせんする |
Quá khứ (た) | 脱線した |
Phủ định (未然) | 脱線しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱線します |
te (て) | 脱線して |
Khả năng (可能) | 脱線できる |
Thụ động (受身) | 脱線される |
Sai khiến (使役) | 脱線させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱線すられる |
Điều kiện (条件) | 脱線すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱線しろ |
Ý chí (意向) | 脱線しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱線するな |