Kết quả tra cứu mẫu câu của 脱線する
時々脱線
するんです。
Đôi khi tôi ra khỏi dòng.
列車
が
脱線
すると、たちまち
パニック状態
になった。
Con tàu bị trật bánh và sự hoảng loạn xảy ra sau đó.
あの
先生
は
授業中
よく
脱線
する。
Thầy giáo ấy thường hay nói chệch chủ đề trong giờ học. .
彼
の
講義
は
面白
いんだけど、とにかくしょっちゅう
話
が
脱線
するんだ。
Bài giảng của anh ấy thú vị nhưng luôn đi sai chủ đề.