脱線する
だっせん「THOÁT TUYẾN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chệch đường; chệch chủ đề
あの
先生
は
授業中
よく
脱線
する。
Thầy giáo ấy thường hay nói chệch chủ đề trong giờ học. .

Bảng chia động từ của 脱線する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱線する/だっせんする |
Quá khứ (た) | 脱線した |
Phủ định (未然) | 脱線しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱線します |
te (て) | 脱線して |
Khả năng (可能) | 脱線できる |
Thụ động (受身) | 脱線される |
Sai khiến (使役) | 脱線させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱線すられる |
Điều kiện (条件) | 脱線すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱線しろ |
Ý chí (意向) | 脱線しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱線するな |
脱線する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱線する
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱線 だっせん
sự chệch đường; sự chệch chủ đề
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
脱する だっする
vứt bỏ.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.