Kết quả tra cứu mẫu câu của 脱退する
_
月
に
核拡散防止条約
から
脱退
する
Rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.
私
がその
バンド
に
加
わったのは、
彼
が
脱退
する
直前
のことだった。
Tôi gia nhập vào ban nhạc ngay trước khi anh ấy ra đi. .