脱退する
だったい「THOÁT THỐI」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
_
月
に
核拡散防止条約
から
脱退
する
Rút khỏi công ước cấm phổ biến vũ khí hạt nhân vào tháng ~.
私
がその
バンド
に
加
わったのは、
彼
が
脱退
する
直前
のことだった。
Tôi gia nhập vào ban nhạc ngay trước khi anh ấy ra đi. .

Bảng chia động từ của 脱退する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱退する/だったいする |
Quá khứ (た) | 脱退した |
Phủ định (未然) | 脱退しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱退します |
te (て) | 脱退して |
Khả năng (可能) | 脱退できる |
Thụ động (受身) | 脱退される |
Sai khiến (使役) | 脱退させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱退すられる |
Điều kiện (条件) | 脱退すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱退しろ |
Ý chí (意向) | 脱退しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱退するな |
脱退する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱退する
脱退 だったい
sự ly khai (một tổ chức); rút khỏi vụ kiện; nghỉ hưu; từ chức
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱する だっする
vứt bỏ.
衰退する すいたいする
đồi trụy.
退学する たいがくする
thôi học.
後退する こうたいする
bước lui
退去する たいきょする
lùi