Kết quả tra cứu mẫu câu của 腐敗
腐敗
した
官僚制度
Chế độ quan liêu hủ bại .
腐敗
した
政治家
に
権力
を
与
えるのは、
気違
いに
刃物
だ。
Trao quyền lực cho một chính trị gia tham nhũng chẳng khác nào giao trứng cho ác.
包装
は
腐敗
を
減
らす。
Bao bì thực phẩm làm giảm hư hỏng.
発酵
と
腐敗
の
違
いは
何
ですか?
Sự khác biệt giữa quá trình lên men và bột trét là gì?