腐敗
ふはい「HỦ BẠI」
Hủ bại
腐敗
した
官僚制度
Chế độ quan liêu hủ bại .
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hủ bại; sự mục nát
腐敗
した
官僚制度
Chế độ quan liêu hủ bại .

Từ đồng nghĩa của 腐敗
noun
Bảng chia động từ của 腐敗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 腐敗する/ふはいする |
Quá khứ (た) | 腐敗した |
Phủ định (未然) | 腐敗しない |
Lịch sự (丁寧) | 腐敗します |
te (て) | 腐敗して |
Khả năng (可能) | 腐敗できる |
Thụ động (受身) | 腐敗される |
Sai khiến (使役) | 腐敗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 腐敗すられる |
Điều kiện (条件) | 腐敗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 腐敗しろ |
Ý chí (意向) | 腐敗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 腐敗するな |
腐敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腐敗
腐敗菌 ふはいきん
Một thuật ngữ chung cho các vi khuẩn gây thối rữa như Bacillus subtilis và Escherichia coli
腐敗性 ふはいせい
dễ hư hỏng, dễ thối rữa
腐敗した ふはいした
thối rữa, mục nát
腐敗する ふはいする
đổ nát
腐敗分子 ふはいぶんし
phần tử tham nhũng
腐敗堕落 ふはいだらく
sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát
腐敗細菌 ふはいさいきん
vi khuẩn làm hỏng (thực phẩm), vi khuẩn thối rữa
腐敗防止 ふはいぼうし
sự phòng chống tham nhũng