Kết quả tra cứu mẫu câu của 腕の冴え
彼女
はその
仕事
をする
腕
の
冴
えがある
Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo .
革新的
(かくしんてき)な
商品
を
開発
(かいはつ)するために
必要腕
の
冴
えと
知識
Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.