腕の冴え
うでのさえ「OẢN NGÀ」
☆ Danh từ
Sự khéo tay; tài khéo léo; sự khéo léo; khéo
革新的
(かくしんてき)な
商品
を
開発
(かいはつ)するために
必要腕
の
冴
えと
知識
Sự khéo léo và tri thức là rất quan trọng để phát triển một sản phẩm mới.
彼女
はその
仕事
をする
腕
の
冴
えがある
Cô ấy làm công việc đó rất khéo léo .

腕の冴え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕の冴え
冴え冴え さえざえ
rõ ràng
冴え さえ
thậm chí, ngay cả, lại còn
頭の冴え あたまのさえ
trí tuệ sáng sủa
冴え冴えした さえざえした さえさえした
vui vẻ (nhìn); mạnh khoẻ (nước da)
冴え冴えした顔 さえざえしたかお さえさえしたかお
vui vẻ nhìn; làm tươi nước da
冴え冴えとした さえざえとした
cheerful (look), healthy (complexion)
冴える さえる
khéo léo
冴え冴えとした顔 さえざえとしたかお
gương mặt vui vẻ rạng rỡ